🌟 현대 음악 (現代音樂)
🗣️ 현대 음악 (現代音樂) @ Ví dụ cụ thể
- 전통 음악과 현대 음악을 접목하여 만든 퓨전 음악이었는데 새로운 음악 장르 같았어. [예술계 (藝術界)]
🌷 ㅎㄷㅇㅇ: Initial sound 현대 음악
-
ㅎㄷㅇㅇ (
현대 음악
)
: 제일 차 세계 대전 이후부터 오늘날까지 세계적으로 생겨나고 이루어진 음악.
None
🌏 ÂM NHẠC HIỆN ĐẠI: Âm nhạc được xuất hiện từ sau Đại chiến thế giới lần thứ nhất và lan rộng ra khắp thế giới cho đến tận ngày nay. -
ㅎㄷㅇㅇ (
하드웨어
)
: 컴퓨터를 구성하는 기계 장치의 몸체.
Danh từ
🌏 PHẦN CỨNG: Thân máy của thiết bị máy cấu thành nên máy tính.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)