🌟 현대 음악 (現代音樂)

1. 제일 차 세계 대전 이후부터 오늘날까지 세계적으로 생겨나고 이루어진 음악.

1. ÂM NHẠC HIỆN ĐẠI: Âm nhạc được xuất hiện từ sau Đại chiến thế giới lần thứ nhất và lan rộng ra khắp thế giới cho đến tận ngày nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현대 음악 교육.
    Modern music education.
  • Google translate 현대 음악 작곡가.
    A contemporary music composer.
  • Google translate 현대 음악을 감상하다.
    Appreciate modern music.
  • Google translate 현대 음악을 공부하다.
    Study modern music.
  • Google translate 현대 음악을 듣다.
    Listen to modern music.
  • Google translate 현대 음악을 알다.
    Know modern music.
  • Google translate 국악과 현대 음악을 접목한 새로운 음악이 인기를 끌고 있다.
    New music combining gugak and modern music is gaining popularity.
  • Google translate 음악회에서 오케스트라가 새로 작곡한 현대 음악을 연주했다.
    The orchestra played the newly composed modern music at the concert.
  • Google translate 그동안 현대 음악은 어렵다고 생각했는데 이렇게 들어 보니 괜찮네.
    I've been thinking that modern music is difficult, but it sounds good.
    Google translate 그렇지? 알고 보면 현대 음악이 참 감동적이라니까.
    Right? it turns out that modern music is very touching.

현대 음악: modern music,げんだいおんがく【現代音楽】,musique contemporaine, musique moderne,música moderna,الموسيقى الحديثة,орчин үеийн хөгжим,âm nhạc hiện đại,เพลงสมัยใหม่, เพลงยุคใหม่, เพลงยุคปัจจุบัน,musik modern,современная музыка,现代音乐,

🗣️ 현대 음악 (現代音樂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)